Vòng bảng UEFA_Champions_League_2010-11

Có tổng cộng 32 câu lạc bộ tham gia vòng đấu bảng. Các đội bóng được phân thành 4 nhóm, dựa trên hệ số UEFA. 32 câu lạc bộ này được bốc thăm chia thành tám bảng 4 đội vào 26 tháng 8. Các đội bóng cùng nhóm hoặc cùng quốc gia không được xếp chung bảng.

Màu sắc dùng trong bảng:

  Đội được giành quyền vào vòng 1/8, tên in đậm.
  Đội bị loại ở vòng bảng, xuống chơi ở Europa League, tên in đậm nghiêng.
  Đội bị loại ở vòng bảng, phải ra khỏi cuộc chơi, tên in nghiêng.

Bảng A

Câu lạc bộ
StTHBBtBbHsĐiểm
Tottenham Hotspur63211811+711
Inter Milan63121211+110
Twente6132911−26
Werder Bremen6123612−65
 INTTOTTWEBRM
Inter Milan4–31–04–0
Tottenham Hotspur3–14–13–0
Twente2–23–31–1
Werder Bremen3–02–20–2

Bảng B

Câu lạc bộ
StTHBBtBbHsĐiểm
Schalke 046411103+713
Lyon63121110+110
Benfica6204712−56
Hapoel Tel Aviv6123710−35
 BENHTAOLSCH
Benfica2–04–31–2
Hapoel Tel Aviv3–01–30–0
Lyon2–02–21–0
Schalke 042–03–13–0

Bảng C

Câu lạc bộ
StTHBBtBbHsĐiểm
Manchester United642071+614
Valencia6321154+1111
Rangers613236−36
Bursaspor6015216−141
 BURMURANVAL
Bursaspor0–31–10–4
Manchester United1–00–01–1
Rangers1–00–11–1
Valencia6–10–13–0

Bảng D

Câu lạc bộ
StTHBBtBbHsĐiểm
Barcelona6420143+1114
Copenhagen631275+210
Rubin Kazan613224−26
Panathinaikos6024213−112
 BARFCKPANRUB
Barcelona2–05–12–0
Copenhagen1–13–11–0
Panathinaikos0–30–20–0
Rubin Kazan1–11–00–0

Bảng E

Câu lạc bộ
StTHBBtBbHsĐiểm
Bayern Munich6501166+1015
Roma63121011−110
Basel6204811−36
CFR Cluj6114612−64
 BASBAYCFRASR
Basel1–21–02–3
Bayern Munich3–03–22–
CFR Cluj2–10–41–1
Roma1–33 – 22–1

Bảng F

Câu lạc bộ
StTHBBtBbHsĐiểm
Chelsea6501144+1015
Marseille6402123+912
Spartak Moscow6303710−39
Žilina6006319−160
 CHEOMSPAŽIL
Chelsea2–04–12–1
Marseille1–00–11–0
Spartak Moscow0–20–33–0
Žilina1–40–71–2

Bảng G

Câu lạc bộ
StTHBBtBbHsĐiểm
Real Madrid6510152+1316
AC Milan62227708
Ajax6213610−47
Auxerre6105312−93
 AJAAUXACMRM
Ajax2–11–10–4
Auxerre2–10–20–1
AC Milan0–22–02–2
Real Madrid2–04–02–0

Bảng H

Câu lạc bộ
StTHBBtBbHsĐiểm
Shakhtar Donetsk6501126+615
Arsenal6402187+1112
Braga6303511−69
Partizan6006213−110
 ARSBRAPTZSHA
Arsenal6–03–15–1
Braga2–02–00–3
Partizan1–30–10–3
Shakhtar Donetsk2–12–01–0

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: UEFA_Champions_League_2010-11 http://www.timesofmalta.com/articles/view/20100629... http://en.uefa.com/MultimediaFiles/Download/Regula... http://en.uefa.com/uefa/footballfirst/matchorganis... http://en.uefa.com/uefa/management/newsid=1478141.... http://en.uefa.com/uefachampionsleague/news/newsid... http://www.uefa.com/uefa/footballfirst/matchorgani... http://www.uefa.com/uefa/management/newsid=1478141... http://www.uefa.com/uefachampionsleague/index.html http://www.uefa.com/uefachampionsleague/statistics... http://www.xs4all.nl/~kassiesa/bert/uefa/data/meth...